Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éjecteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʒɛk.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
éjecteur
/e.ʒɛk.tœʁ/
éjecteurs
/e.ʒɛk.tœʁ/
éjecteur
gđ
/e.ʒɛk.tœʁ/
(
Kỹ thuật
)
Máy
phun
.
Bộ
hắt
vỏ
đạn
(sau khi bắn ở súng).
Tham khảo
sửa
"
éjecteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)