Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʒɛk.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực éjectable
/e.ʒɛk.tabl/
éjectables
/e.ʒɛk.tabl/
Giống cái éjectable
/e.ʒɛk.tabl/
éjectables
/e.ʒɛk.tabl/

éjectable /e.ʒɛk.tabl/

  1. Có thể phun ra, có thể phụt ra.
    siège éjectable — (hàng không) ghế có thể bật hắt ra (khi có tai nạn)

Tham khảo

sửa