Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít égreneuse
/e.ɡʁə.nøz/
égreneuse
/e.ɡʁə.nøz/
Số nhiều égreneuse
/e.ɡʁə.nøz/
égreneuse
/e.ɡʁə.nøz/

égreneur

  1. Người tẽ hạt.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
égreneuse
/e.ɡʁə.nøz/
égreneuse
/e.ɡʁə.nøz/

égreneur gc

  1. Máy tẽ hạt.

Tham khảo

sửa