égreneur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | égreneuse /e.ɡʁə.nøz/ |
égreneuse /e.ɡʁə.nøz/ |
Số nhiều | égreneuse /e.ɡʁə.nøz/ |
égreneuse /e.ɡʁə.nøz/ |
égreneur
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
égreneuse /e.ɡʁə.nøz/ |
égreneuse /e.ɡʁə.nøz/ |
égreneur gc
Tham khảo
sửa- "égreneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)