Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
égreneuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ɡʁə.nøz/
Danh từ
sửa
égreneuse
/e.ɡʁə.nøz/
Người
tẽ
hạt
.
Danh từ
sửa
égreneuse
gc
/e.ɡʁə.nøz/
Máy
tẽ
hạt
.
Tham khảo
sửa
"
égreneuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)