Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

édulcorer ngoại động từ

  1. (Dược học) Làm dịu vụ.
  2. Làm dịu.
    édulcorer une triste nouvelle — làm dịu một tin buồn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa