dramatiser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dʁa.ma.ti.ze/
Ngoại động từ sửa
dramatiser ngoại động từ /dʁa.ma.ti.ze/
- Kịch hóa.
- Quan trọng hóa.
- Dramatiser la situation — quan trọng hóa tình hình
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dramatiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)