Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
édifice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.di.fis/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
édifice
/e.di.fis/
édifices
/e.di.fis/
édifice
gđ
/e.di.fis/
Toàn
nhà
,
lâu đài
,
phủ
.
(
Nghĩa bóng
)
Cơ cấu
.
édifice
social
— cơ cấu xã hội
Tham khảo
sửa
"
édifice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)