Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.di.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
édification
/e.di.fi.ka.sjɔ̃/
édification
/e.di.fi.ka.sjɔ̃/

édification gc /e.di.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự xây dựng.
    édification du socialisme — sự xây dựng chủ nghĩa xã hội
  2. Gương đạo đức; sự cảm hóa.
  3. Sự làm sáng tỏ, sự mở mắt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa