Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
édicule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.di.kyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
édicule
/e.di.kyl/
édicules
/e.di.kyl/
édicule
gđ
/e.di.kyl/
Quán
,
nhà
nhỏ
(dọc đường).
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Khám
thờ
.
Tham khảo
sửa
"
édicule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)