écrasement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kʁaz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écrasement /e.kʁaz.mɑ̃/ |
écrasements /e.kʁaz.mɑ̃/ |
écrasement gđ /e.kʁaz.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "écrasement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)