Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kʁaz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
écrasement
/e.kʁaz.mɑ̃/
écrasements
/e.kʁaz.mɑ̃/

écrasement /e.kʁaz.mɑ̃/

  1. Sự nghiến, sự đè nát.
  2. Sự đè bẹp.
    écrasement de l’ennemi — sự đè bẹp quân thù

Tham khảo

sửa