Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écouteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ku.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écouteur
/e.ku.tœʁ/
écouteurs
/e.ku.tœʁ/
écouteur
gđ
/e.ku.tœʁ/
Ống nghe
,
tai nghe
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Người
tò mò
nghe
.
Tham khảo
sửa
"
écouteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)