écossais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kɔ.sɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écossais /e.kɔ.sɛ/ |
écossais /e.kɔ.sɛ/ |
Giống cái | écossaise /e.kɔ.sɛz/ |
écossaises /e.kɔ.sɛz/ |
écossais /e.kɔ.sɛ/
- (Thuộc) Ê-cốt.
- Danse écossaise — điệu nhảy Ê-cốt
- Bằng vải Ê-cốt.
- Jupe écossaise — váy bằng vải Ê-cốt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écossais /e.kɔ.sɛ/ |
écossais /e.kɔ.sɛ/ |
écossais gđ /e.kɔ.sɛ/
Tham khảo
sửa- "écossais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)