Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔ.nɔ.mi.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
économiseur
/e.kɔ.nɔ.mi.zœʁ/
économiseurs
/e.kɔ.nɔ.mi.zœʁ/

économiseur /e.kɔ.nɔ.mi.zœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bộ tiết kiệm chất đốt; bộ hâm nước.

Tham khảo

sửa