écoeurant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kœ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écoeurant /e.kœ.ʁɑ̃/ |
écoeurants /e.kœ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | écoeurante /e.kœ.ʁɑ̃t/ |
écoeurantes /e.kœ.ʁɑ̃t/ |
écoeurant /e.kœ.ʁɑ̃/
- Lộn mửa.
- Odeur écœurante — mùi lộn mửa
- Ghê tởm, chán ngấy.
- Lecturers écœurantes — sách đọc chán ngấy
- Làm nản lòng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "écoeurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)