Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.klɛʁ.sis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éclaircissement
/e.klɛʁ.sis.mɑ̃/
éclaircissements
/e.klɛʁ.sis.mɑ̃/

éclaircissement /e.klɛʁ.sis.mɑ̃/

  1. Sự làm ra; sự giải thích.
    Exiger des éclaircissements — đòi phải giải thích

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa