échevelé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃǝ.vle/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | échevelé /e.ʃǝ.vle/ |
échevelés /e.ʃǝ.vle/ |
Giống cái | échevelée /e.ʃǝ.vle/ |
échevelées /e.ʃǝ.vle/ |
échevelé /e.ʃǝ.vle/
- Đầu bù tóc rối; bù xù.
- Cuồng loạn.
- Danse échevelée — điệu vũ cuồng loạn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "échevelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)