Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʃǝ.vle/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực échevelé
/e.ʃǝ.vle/
échevelés
/e.ʃǝ.vle/
Giống cái échevelée
/e.ʃǝ.vle/
échevelées
/e.ʃǝ.vle/

échevelé /e.ʃǝ.vle/

  1. Đầu bù tóc rối; bù xù.
  2. Cuồng loạn.
    Danse échevelée — điệu vũ cuồng loạn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa