échelonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /eʃ.lɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaéchelonner ngoại động từ /eʃ.lɔ.ne/
- Đặt từng chặng; chia từng kỳ.
- échelonner des troupes — đặt quân từng chặng
- échelonner des paiements — chia từng kỳ trả tiền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "échelonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)