échassier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃa.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échassier /e.ʃa.sje/ |
échassiers /e.ʃa.sje/ |
échassier gđ /e.ʃa.sje/
- Chim cao cẳng.
- (Số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) Bộ chim cao cẳng (nay chia thành nhiều bộ : bộ cò, bộ dẽ, bộ gà nước).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | échassière /e.ʃa.sjɛʁ/ |
échassières /e.ʃa.sjɛʁ/ |
Giống cái | échassière /e.ʃa.sjɛʁ/ |
échassières /e.ʃa.sjɛʁ/ |
échassier /e.ʃa.sje/
Tham khảo
sửa- "échassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)