Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échancré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃɑ̃.kʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
échancré
/e.ʃɑ̃.kʁe/
échancrés
/e.ʃɑ̃.kʁe/
Giống cái
échancrée
/e.ʃɑ̃.kʁe/
échancrées
/e.ʃɑ̃.kʁe/
échancré
/e.ʃɑ̃.kʁe/
(
Thực vật học
)
Khía
mép
(lá.. ).
(
Bị
)
Khoét
.
Côte profondément
échancrée
— bờ biển bị khoét sâu
Tham khảo
sửa
"
échancré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)