Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʃɑ̃.kʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực échancré
/e.ʃɑ̃.kʁe/
échancrés
/e.ʃɑ̃.kʁe/
Giống cái échancrée
/e.ʃɑ̃.kʁe/
échancrées
/e.ʃɑ̃.kʁe/

échancré /e.ʃɑ̃.kʁe/

  1. (Thực vật học) Khía mép (lá.. ).
  2. (Bị) Khoét.
    Côte profondément échancrée — bờ biển bị khoét sâu

Tham khảo

sửa