écartèlement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écartèlement /e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/ |
écartèlements /e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/ |
écartèlement gđ /e.kaʁ.tɛl.mɑ̃/
- Hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây.
- (Nghĩa bóng) Sự giằng co.
- écartèlement entre le bien et le mal — sự giằng co giữa thiện và ác
Tham khảo
sửa- "écartèlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)