écarlate
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kaʁ.lat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écarlate /e.kaʁ.lat/ |
écarlate /e.kaʁ.lat/ |
écarlate gc /e.kaʁ.lat/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écarlate /e.kaʁ.lat/ |
écarlates /e.kaʁ.lat/ |
Giống cái | écarlate /e.kaʁ.lat/ |
écarlates /e.kaʁ.lat/ |
écarlate /e.kaʁ.lat/
Tham khảo
sửa- "écarlate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)