écaillure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ka.jyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écaillure /e.ka.jyʁ/ |
écaillures /e.ka.jyʁ/ |
écaillure gc /e.ka.jyʁ/
- Mảng tróc.
- Les écaillures d’une miraille — những mảng tróc ở tường
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bộ vảy (của cá.. ).
Tham khảo
sửa- "écaillure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)