Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ébéniste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.be.nist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
ébéniste
/e.be.nist/
ébénistes
/e.be.nist/
Số nhiều
ébéniste
/e.be.nist/
ébénistes
/e.be.nist/
ébéniste
/e.be.nist/
Thợ
đóng
gỗ
mun
;
thợ
đóng
đồ
gỗ
quý
.
Tham khảo
sửa
"
ébéniste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)