Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ærgjerrig
gt ærgjerrig
Số nhiều ærgjerrige
Cấp so sánh ærgjerrigere
cao ærgjerrigst

ærgjerrig

  1. tham vọng, cao vọng.
    Han hadde ærgjerrige planer.
    Mange barn har ærgjerrige foreldre.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa