Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
årgang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
årgang
årgangen
Số nhiều
årganger
årgangene
årgang
gđ
Năm
,
tuổi
,
niên
.
fin, gammel
årgang
gamle
årganger
av et tidsskrift
vin av
årgangen
— 1959
Tham khảo
sửa
"
årgang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)