Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít årgang årgangen
Số nhiều årganger årgangene

årgang

  1. Năm, tuổi, niên.
    fin, gammel årgang
    gamle årganger av et tidsskrift
    vin av årgangen — 1959

Tham khảo sửa