Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

åremål

  1. Niên hạn. (Thời kỳ, thời hạn tính bằng năm).
    å bli ansatt på åremål
    å leie et landsted på åremål

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa