åpenhjertig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | åpenhjertig |
gt | åpenhjertig | |
Số nhiều | åpenhjertige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
åpenhjertig
- Chân thật, thành thật, ngay thẳng, thật thà.
- å være åpenhjertig mot noen
- en åpenhjertig tilståelse
Tham khảo
sửa- "åpenhjertig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)