Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp phe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
áp-phe
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
fɛ
˧˧
a̰ːp
˩˧
fɛ
˧˥
aːp
˧˥
fɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
fɛ
˧˥
a̰ːp
˩˧
fɛ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
áp phê
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
affaire
.
Danh từ
sửa
áp phe
,
áp-phe
(
Thông tục
) Vụ
làm ăn
,
giao dịch
lớn.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
affair