Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á thần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
athan
,
Athan
,
athán
,
áthán
,
và
àthan
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
á thần
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
亞
(
“
thứ hai
”
)
và
神
(
“
thần
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
tʰə̤n
˨˩
a̰ː
˩˧
tʰəŋ
˧˧
aː
˧˥
tʰəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
tʰən
˧˧
a̰ː
˩˧
tʰən
˧˧
Danh từ
sửa
á
thần
(
từ mới
,
thần thoại
,
kì ảo
)
Tên gọi chung cho những vị thần nhưng không bẩm sinh là thần, hoặc những vị được coi là thần nhưng bản chất không phải là thần, xuất hiện trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.