á thần
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 亞 (“thứ hai”) và 神 (“thần”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˥ tʰə̤n˨˩ | a̰ː˩˧ tʰəŋ˧˧ | aː˧˥ tʰəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˩˩ tʰən˧˧ | a̰ː˩˧ tʰən˧˧ |
Danh từ
sửa- (từ mới, thần thoại, kì ảo) Tên gọi chung cho những vị thần nhưng không bẩm sinh là thần, hoặc những vị được coi là thần nhưng bản chất không phải là thần, xuất hiện trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.