á khôi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ á (“dưới một bậc”) + khôi (“đứng đầu”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˥ xoj˧˧ | a̰ː˩˧ kʰoj˧˥ | aː˧˥ kʰoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˩˩ xoj˧˥ | a̰ː˩˧ xoj˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Danh từ
sửaá khôi
- Người đỗ thứ hai trong kì thi.
- Đỗ á khôi trong kì thi hương.
- Người phụ nữ đoạt giải nhì trong một cuộc thi hoa khôi
- Đoạt giải á khôi trong cuộc thi Hoa khôi Áo dài.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "á khôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)