Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ á (“dưới một bậc”) + khôi (“đứng đầu”).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ xoj˧˧a̰ː˩˧ kʰoj˧˥˧˥ kʰoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ xoj˧˥a̰ː˩˧ xoj˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

á khôi

  1. Người đỗ thứ hai trong kì thi.
    Đỗ á khôi trong kì thi hương.
  2. Người phụ nữ đoạt giải nhì trong một cuộc thi hoa khôi
    Đoạt giải á khôi trong cuộc thi Hoa khôi Áo dài.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa