Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á khôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
á
(“dưới một bậc”) +
khôi
(“đứng đầu”).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
xoj
˧˧
a̰ː
˩˧
kʰoj
˧˥
aː
˧˥
kʰoj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
xoj
˧˥
a̰ː
˩˧
xoj
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
[[]]
Danh từ
á khôi
Người
đỗ
thứ hai
trong
kì thi
.
Đỗ
á khôi
trong kì thi hương.
Người
phụ nữ đoạt giải nhì trong một cuộc thi
hoa khôi
Đoạt giải
á khôi
trong cuộc thi Hoa khôi Áo dài.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
á khôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)