Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biên ải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiən
˧˧
a̰ːj
˧˩˧
ɓiəŋ
˧˥
aːj
˧˩˨
ɓiəŋ
˧˧
aːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˥
aːj
˧˩
ɓiən
˧˥˧
a̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
biên ải
Cửa ải
ở
biên giới
.
Miền
biên ải
.
Đóng quân ngoài
biên ải
.
Tham khảo
sửa
Biên ải,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam