Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslænt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

slant /ˈslænt/

  1. (Thơ ca) Xiên, nghiêng.

Danh từ sửa

slant /ˈslænt/

  1. Đường xiên, đường nghiêng.
    hải a slant of wind — gió hiu hiu thổi xuôi
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cái liếc.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp.

Ngoại động từ sửa

slant ngoại động từ /ˈslænt/

  1. Làm nghiêng; làm cho đi chệch đường.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng
  3. bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

slant nội động từ /ˈslænt/

  1. Dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)