Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæn.təd/

Động từ sửa

slanted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của slant

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

slanted /ˈslæn.təd/

  1. Thiên kiến; có thái độthành kiến, cách nhìnthành kiến, quan điểmthành kiến.

Tham khảo sửa