Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæn.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

slanting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slant" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

slanting /ˈslæn.tiɳ/

  1. Nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt).

Tham khảo sửa