Tiếng Galicia sửa

Động từ sửa

limpiar

  1. Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch.
  2. Dạng tương lai ở ngôi thứ nhất và thứ ba số ít của [[limpiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).|limpiar]]
  3. Dạng nguyên mẫu chỉ ngôi ở ngôi thứ nhất và thứ ba của [[limpiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).|limpiar]]

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lim.ˈpjaɾ/

Ngoại động từ sửa

limpiar (ngôi thứ nhất số ít present limpio, ngôi thứ nhất số ít preterite limpié, phân từ quá khứ limpiado)

  1. Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch.
  2. Rửa.
  3. (Lâm nghiệp; nghĩa bóng) Sắp xếp cây cối trên mặt đất.
  4. (Thông tục) Cho phép người thiếu tiền tham gia một ván bài, cờ...

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

rửa
cho phép người thiếu tiên tham gia một ván bài

Từ dẫn xuất sửa