lavar
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɐ.ˈvaɾ/ (Bồ Đào Nha)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Chia động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Galicia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ sửa
lavar
Tiếng Ido sửa
Động từ sửa
lavar
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Oc sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ sửa
lavar
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /la.ˈβaɾ/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh lavāre, lối vô định chủ động hiện tại của lavō (“tôi rửa”).
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Rửa.
- Giặt.
- (Nghĩa bóng) Rửa (tội, vết nhơ...).
- Loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều).
- ( Chile, Vùng sông Bạc) Ngâm lá yerba maté trong nhiều nước quá, làm cho nước chè maté nhạt nhẽo.
Chia động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tiếng Thụy Điển sửa
Danh từ sửa
lavar
- Số nhiều bất định của [[lav#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).|lav]]
- Số nhiều bất định của [[lave#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).|lave]]