limpio
Tiếng Galicia sửa
Động từ sửa
limpio
- Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của [[limpiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).|limpiar]]
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlim.pjo/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh limpidus.
Tính từ sửa
limpio (giống cái limpia, số nhiều giống đực limpios, số nhiều giống cái limpias)
- Sạch, sạch sẽ.
- Thực.
- el precio limpio — thực giá
- (Nghĩa bóng) Nguyên chất, trong sạch.
- (Nghĩa bóng) Không tiền.
- (Nghĩa bóng) Không biết về một đề tài.
- (Nghĩa bóng) Trong sạch không tội lỗi.
- ( Chile) Không thuộc ma thuật.
Đồng nghĩa sửa
- thực
- trong sạch không tội lỗi
Trái nghĩa sửa
- sạch
- không thuộc ma thuật
Từ dẫn xuất sửa
Ngoại động từ sửa
limpio
- Dạng hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của limpiar
Danh từ sửa
limpio gđ
Trái nghĩa sửa
- không thuộc ma thuật