Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/V

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Vaghri vgr 1
Vai vai 7
Varli vav 3
Veps vep 16
Việt vie 39.28
Việt trung cổ vie-m 84
Volapük vol 32
Vot vot 22