Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/T

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Tabasaran tab 21
Tachawit shy 15
Tagalog tgl 31
Tahiti tah 1
Tajik tgk 80
Talossa tzl 116
Talysh tly 23
Tamazight Trung Atlas tzm 18
Tamil tam 19
Tammari tbz 2
Tanchangya tnv 1
Tangut txg 36
Tara Baka bdh 3
Tarifit rif 24
Tat-Do Thái jdt 12
Tatar tat 28
Tatar Crưm crh 50
Tatar Siberia sty 337
Tausug tsg 4
Tay Dọ tyj 290
Tày tyz 2.148
Tày Sa Pa tys 27
Taz zhx-taz 33
Tân Aram Do Thái Barzani bjf 1
Tấn cjy 1
Tây Abenaki abe 2
Tây Ban Nha spa 367
Tây Frisia fry 10
Tây Kayah kyu 11
Tây Makian mqs 1
Tây Tạng bod 15
Tây Yugur ybe 198
Telugu tel 2
Tem kdh 11
Ternate tft 6
Tetum tet 4
Thác Bạt qfa-xgx-tuo 47
Thái tha 251
Thái Đen blt 100
Thái Lai tjl 1
Thái Tống soa 4
Thavưng thm 34
Thổ tou 134
Thổ Dục Hồn qfa-xgx-tuh 10
Thổ Nhĩ Kỳ tur 160
Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ trk-oat 8
Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman ota 19
Thracia txh 3
Thụy Điển swe 88
Thụy Điển cổ gmq-osw 2
Thủy swi 45
Thượng Sorb hsb 7
Tích Bá sjo 71
Tigre tig 34
Tigrinya tir 22
Tindi tin 1
Tlingit tli 19
Tochari A xto 5
Toda tcx 1
Tofa kim 273
Tok Pisin tpi 18
Toki Pona tok 2
Tonga ton 1
Torwali trw 13
Tráng zha 100
Tráng Đức Tĩnh zyg 15
Tráng Nông zhn 77
Triều Tiên kor 354
Triều Tiên cổ oko 4
Triều Tiên trung đại okm 19
Trung Bikol bcl 2
Trung Quốc zho 629
Tsakhur tkr 17
Tsakonia tsd 7
Tsat huq 37
Tsuut'ina srs 1
Tuareg tmh 12
Tunni tqq 35
Tupi tpn 12
Turk cổ otk 49
Turk Khorasan kmz 172
Turk Khorezm zkh 170
Turk nguyên thuỷ trk-pro 41
Turkmen tuk 437
Tuva tyv 451
Tương hsn 0