Wiktionary:Thống kê
Wiktionary tiếng Việt bây giờ |
---|
|
|
Trang này cung cấp chi tiết về thống kê của Wiktionary tiếng Việt.
Tiến triển sửa
267 000 | 268 000 | 269 000 | ||
|
Wiktionary tiếng Việt hiện có 861 ngôn ngữ với 267.761 mục từ (kể cả các từ cùng chữ được tập hợp trong một mục từ đa ngữ).
Bảng thống kê số mục từ theo thể loại ngôn ngữ sửa
Phiên bản ngôn ngữ theo tổng số mục từ sửa
Xem thống kê hiện thời tại m:Wiktionary#List of Wiktionaries.
Thống kê trước đây sửa
Khác sửa
- Bảng tần số – thống kê ngôn ngữ học