Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/N

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Na Miểu neo 12
Na Uy nor 10.538
Na Uy (Bokmål) nob 20
Na Uy (Nynorsk) nno 79
Nahuatl cổ điển nci 74
Nahuatl Temascaltepec nhv 1
Nam Altai alt 358
Nam Động kmc 32
Nam Ndebele nbl 1
Nam Sami sma 2
Nam Thái sou 2
Nam Uzbek uzs 171
Nam Yukaghir yux 69
Nanai gld 27
Nạp Tây nxq 1
Napoli nap 6
Narua nru 1
Nauru nau 2
Navajo nav 15
Ndogo ndz 1
Nefusa jbn 1
Negidal neg 26
Nenets lãnh nguyên yrk 8
Nenets rừng syd-fne 22
Nepal nep 16
Newa new 15
Nga rus 35.797
Nganasan nio 12
Ngôn ngữ ký hiệu Mỹ ase 0
Ngũ Đồn wuh 167
Nguồn nuo 113
Nhật jpn 283
Nhật cổ ojp 13
Nhĩ Tô ers 6
Nhu Nhiên qfa-xgx-rou 1
Niue niu 1
Nivkh niv 8
Nobiin fia 1
Nogai nog 351
Norman nrf 6
Nùng nut 486
Nùng Vẻn enc 7
Nữ Chân juc 50
Nyah Kur cbn 8
Nyaw nyw 1