Wiktionary:Thống kê/Số mục từ theo ngôn ngữ/D

Tên ngôn ngữ Mã ngôn ngữ Số mục từ
Daasanach dsh 34
Dabarre dbr 13
Dacia xdc 2
Dadibi mps 2
Dagbani dag 1
Dahalik dlk 27
Dahalo dal 66
Dakota dak 1
Dan dnj 1
Dargwa dar 66
Daur dta 265
Dawro dwr 5
Denesuline chp 9
Dhivehi div 29
Digan rom 32
Dinka din 2
Dirasha gdl 1
Dizi mdx 12
Do Thái heb 16
Dogri doi 30
Dogrib dgr 13
Dolgan dlg 93
Domari rmt 14
Dukha trk-dkh 132
Duun dux 1
Duy Ngô Nhĩ uig 210
Duy Ngô Nhĩ cổ oui 48
Đa ngữ mul 564
Đan Mạch dan 98
Đông Abenaki aaq 1
Đông Hương sce 728
Đông Yugur yuy 215
Đức deu 171
Đức Alemanni gsw 1
Đức cao địa cổ goh 2
Đức Đông Trung gmw-ecg 1
Đường Uông zhx-twa 35