œ
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ Latinh sửa
| ||||||||
|
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
œ (chữ hoa Œ)
Xem thêm sửa
- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letter combinations): Ꜳꜳ Ææ ᴁᴭ Ǽǽ Ǣǣ Ꜵꜵ Åå Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ Ꜽꜽ ct ȸ DZDzdz DŽDždž ᴂᵆ ᴔ & ff fi ffi fl ffl ℔ IJij LJLjlj Ỻỻ Ŋŋ NJNjnj Œœ ɶ Ꝏꝏ Ȣȣᴕ ȹ ẞß ſtst ᵫ Ůů Ww Ꝡꝡ
Đa ngữ sửa
Ký tự sửa
œ
- (IPA) Nguyên âm tròn môi đầu lưỡi nửa mở.
- (ngữ âm trị liệu) âm thực quản (œsophageal)
Tiếng Anh sửa
Ký tự sửa
œ (chữ hoa Œ)
Ghi chú sử dụng sửa
Tiếng Bắc Âu cổ sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
œ (chữ hoa Œ)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ.[1]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- ▲ Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004
Tiếng Đức sửa
Ký tự sửa
œ (chữ hoa Œ)
Tiếng Hạ Đức sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Định nghĩa sửa
œ (chữ hoa Œ)
- Chữ ö dài ở dạng viết thường.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Plattmakers – The Low German Dictionary, wrööschen (bằng tiếng Anh), 2007-2022
Tiếng Itaŋikom sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
œ (chữ hoa Œ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
- ɨkœ ― cánh tay
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom) A a (À à,  â), Ae ae (Æ æ), B b, Ch ch, D d, E e (È è, Ê ê), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Î î), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̂ ɨ̂), J j, ’, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Ny ny, O o, Oe oe (Œ œ), S s, T t, U u (Ù ù, Û û), Ue ue, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo sửa
- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 42
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
IPA(ghi chú): /e/ IPA(ghi chú): /ø dɑ̃ l‿o/, /ə dɑ̃ l‿o/ (tên chữ cái)
Ký tự sửa
œ (chữ hoa Œ)
- Chữ ghép nguyên âm o và e ở dạng viết thường, gọi là chữ e dans l’o.
- œil ― mắt