n̈
Chữ Latinh sửa
Mô tả sửa
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa N̈
Xem thêm sửa
Tiếng Jacaltec sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
n̈
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Jacaltec, tên là chữ en̈e.
- n̈a ― nhà
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa N̈
Tham khảo sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Tây Ban Nha" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Malagasy sửa
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
n̈
- Chữ n viết thường với dấu tách đôi (không bắt buộc dùng), ít gặp, thường cho tên địa danh.
- Tôlan̈aro ― thành phố Tolagnaro, Taolagnaro