Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈzoʊ.ə.ˌfɑɪt/

Danh từ sửa

zoophyte /ˈzoʊ.ə.ˌfɑɪt/

  1. Động vật hình cây.

Tham khảo sửa