Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /zɔ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zonage
/zɔ.naʒ/
zonage
/zɔ.naʒ/

zonage /zɔ.naʒ/

  1. Sự chia khu (trong thành phố).

Tham khảo

sửa