zoeken
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
zoeken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | zoek | wij(we)/... | zoeken |
jij(je)/u | zoekt zoek jij(je) | ||
hij/zij/... | zoekt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | zocht | wij(we)/... | zochten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gezocht | zoekend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
zoek | ik/jij/... | zoeke | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zoekt | gij(ge) | zocht |