Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zither
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈzɪ.ðɜː/
Danh từ
sửa
zither
/ˈzɪ.ðɜː/
Đàn
tam
thập lục
.
Nội động từ
sửa
zither
nội động từ
/ˈzɪ.ðɜː/
Chơi
đàn
tam
thập lục
.
Tham khảo
sửa
"
zither
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)