Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzɪ.ðɜː/

Danh từ

sửa

zither /ˈzɪ.ðɜː/

  1. Đàn tam thập lục.

Nội động từ

sửa

zither nội động từ /ˈzɪ.ðɜː/

  1. Chơi đàn tam thập lục.

Tham khảo

sửa