zingen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
zingen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | zing | wij(we)/... | zingen |
jij(je)/u | zingt zing jij (je) | ||
hij/zij/... | zingt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | zong | wij(we)/... | zongen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gezongen | zingend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
zing | ik/jij/... | zinge | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zingt | gij(ge) | zong |
Động từ
sửazingen (quá khứ zong, động tính từ quá khứ gezongen)