Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zingage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/zɛ̃.ɡaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
zingage
/zɛ̃.ɡaʒ/
zingage
/zɛ̃.ɡaʒ/
zingage
gđ
/zɛ̃.ɡaʒ/
Sự
tráng
kẽm
, sự
mạ
kẽm
.
Tham khảo
sửa
"
zingage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)