Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /zɛ̃.ɡaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zingage
/zɛ̃.ɡaʒ/
zingage
/zɛ̃.ɡaʒ/

zingage /zɛ̃.ɡaʒ/

  1. Sự tráng kẽm, sự mạ kẽm.

Tham khảo

sửa